Chung cu HH1 Linh Dam,ban chung cu hh1,cần bán chung cư hh1 linh đàm

Thứ Tư, 28 tháng 1, 2015

Chung cư HH1A Linh Đàm mở bán ngày 27-01-2015, tòa HH1A xây dựng 40 tầng, chia làm 05 đợt đóng tiền, dự kiến bàn giao nhà vào cuối năm 2016.

Tầng Phòng Diện tích Hướng
BC
Hướng
Cửa
Giá gốc Tiến độ Chênh Tổng tiền
3 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 20% 160 1.338,37
4 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 20% 160 1.338,37
6 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 20% 180 1.397,65
7 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 20% 150 1.367,65
11 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 20% 200 1.417,65
17 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 20% 160 1.338,37
23 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 20% 165 1.304,09
25 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 20% 180 1.319,09
27 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 20% 150 1.289,09
29 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 20% 165 1.264,81
32 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 20% 140 1.239,81
34 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 20% 145 1.244,81
35 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 20% 125 1.224,81
36 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 13,905 20% 160 1.220,53
37 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 13,905 20% 150 1.210,53
39 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 13,905 20% 120 1.180,53
40 2 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 13,905 20% 90 1.150,53
3 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 20% 75 1.253,37
5 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 20% 60 1.277,65
6 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 20% 95 1.312,65
9 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 20% 85 1.302,65
12 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 20% 75 1.292,65
14 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,965 20% 100 1.317,65
12A 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 20% 80 1.258,37
17 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 20% 65 1.243,37
18 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 15,45 20% 125 1.303,37
22 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 20% 130 1.269,09
24 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 20% 100 1.239,09
25 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,935 20% 95 1.234,09
32 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 20% 90 1.189,81
34 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 20% 60 1.159,81
35 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 14,42 20% 50 1.149,81
36 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 13,905 20% 100 1.160,53
39 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 13,905 20% 70 1.130,53
40 12 76,27 Đông Bắc ô góc Tây Nam 13,905 20% 25 1.085,53
4 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,45 20% 60 1.238,37
5 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 20% 60 1.277,65
8 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 20% 60 1.277,65
9 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 20% 150 1.367,65
10 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 20% 160 1.377,65
11 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 20% 110 1.327,65
12 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 20% 120 1.337,65
12A 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,45 20% 100 1.278,37
14 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 20% 100 1.317,65
17 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,45 20% 75 1.253,37
18 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,45 20% 120 1.298,37
19 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,45 20% 110 1.288,37
21 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 20% 115 1.254,09
22 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 20% 120 1.259,09
23 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 20% 100 1.239,09
24 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 20% 100 1.239,09
25 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 20% 95 1.234,09
27 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 20% 110 1.249,09
28 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 20% 120 1.259,09
29 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 20% 115 1.214,81
33 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 20% 115 1.214,81
34 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 20% 85 1.184,81
36 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 13,905 20% 100 1.160,53
39 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 13,905 20% 80 1.140,53
39 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 13,905 20% 80 1.140,53
40 22 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 13,905 20% 45 1.105,53
4 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,45 20% 130 1.308,37
7 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 20% 115 1.332,65
10 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 20% 160 1.377,65
11 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 20% 160 1.377,65
12 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 20% 130 1.347,65
14 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 20% 150 1.367,65
15 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,965 20% 130 1.347,65
17 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,45 20% 130 1.308,37
21 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,45 20% 150 1.328,37
22 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,45 20% 150 1.328,37
23 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 15,45 20% 130 1.308,37
24 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 20% 140 1.279,09
25 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 20% 150 1.289,09
26 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 20% 130 1.269,09
27 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 20% 120 1.259,09
28 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,935 20% 135 1.274,09
29 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 20% 140 1.239,81
32 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 20% 120 1.219,81
33 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 20% 115 1.214,81
34 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 20% 85 1.184,81
35 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 14,42 20% 130 1.229,81
37 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 13,905 20% 90 1.150,53
39 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 13,905 20% 90 1.150,53
40 32 76,27 Tây Nam ô góc Đông Bắc 13,905 20% 45 1.105,53
Tầng Phòng Diện tích HướngBC Hướng Cửa Giá gốc Tiến độ Chênh Tổng tiền
3 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 80 1.085,60
4 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 60 1.065,60
6 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 110 1.149,12
7 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 85 1.124,12
9 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 90 1.129,12
10 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 100 1.139,12
11 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 110 1.149,12
12 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 110 1.149,12
12A 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 60 1.065,60
14 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 80 1.119,12
17 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 75 1.080,60
18 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 105 1.110,60
23 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 110 1.082,08
32 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 70 1.008,56
34 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 60 998,56
36 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 80 985,04
37 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 55 960,04
39 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 70 975,04
40 4 67,04 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 25 930,04
3 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 80 1.085,60
9 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 90 1.129,12
10 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 80 1.119,12
11 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 80 1.119,12
14 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 80 1.119,12
17 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 65 1.070,60
22 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 105 1.077,08
23 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 80 1.052,08
24 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 90 1.062,08
26 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 90 1.062,08
28 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 90 1.062,08
32 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 70 1.008,56
34 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 60 998,56
35 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 55 993,56
36 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 60 965,04
37 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 50 955,04
39 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 50 955,04
40 10 67,04 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 25 930,04
4 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 60 1.065,60
5 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 50 1.089,12
6 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 75 1.114,12
8 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 50 1.089,12
9 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 50 1.089,12
10 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 60 1.099,12
11 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 50 1.089,12
12A 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 45 1.050,60
15 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 65 1.104,12
17 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 55 1.060,60
18 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 70 1.075,60
19 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 45 1.050,60
21 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 65 1.037,08
22 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 65 1.037,08
23 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 50 1.022,08
24 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 60 1.032,08
25 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 60 1.032,08
27 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 50 1.022,08
28 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 55 1.027,08
29 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 55 993,56
31 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 60 998,56
36 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 50 955,04
39 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 50 955,04
40 24 67,04 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 15 920,04
4 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 65 1.070,60
5 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 50 1.089,12
11 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 60 1.099,12
17 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 80 1.085,60
18 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 100 1.105,60
20 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 55 1.060,60
23 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 60 1.032,08
25 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 60 1.032,08
27 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 60 1.032,08
28 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 55 1.027,08
34 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 40 978,56
35 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 35 973,56
36 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 50 955,04
37 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 60 965,04
39 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 70 975,04
40 30 67,04 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 15 920,04
Tầng Phòng Diện tích HướngBC Hướng Cửa Giá gốc Tiến độ Chênh Tổng tiền
3 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 80 1.062,80
4 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 70 1.052,80
7 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 75 1.090,56
9 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 90 1.105,56
10 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 80 1.095,56
11 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 85 1.100,56
12 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 85 1.100,56
14 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 70 1.085,56
17 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 65 1.047,80
18 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 105 1.087,80
19 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 85 1.067,80
21 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 95 1.045,04
22 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 95 1.045,04
23 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 85 1.035,04
24 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 90 1.040,04
25 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 85 1.035,04
26 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 85 1.035,04
27 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 65 1.015,04
29 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 70 987,28
32 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 60 977,28
34 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 55 972,28
36 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 60 944,52
37 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 55 939,52
39 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 45 929,52
40 6 65,52 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 20 904,52
3 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 70 1.052,80
4 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 60 1.042,80
5 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 70 1.085,56
7 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 75 1.090,56
9 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 90 1.105,56
10 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 80 1.095,56
11 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 80 1.095,56
12 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 80 1.095,56
12A 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 70 1.052,80
14 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 70 1.085,56
17 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 65 1.047,80
18 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 105 1.087,80
19 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 70 1.020,04
20 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 70 1.020,04
22 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 95 1.045,04
23 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 80 1.030,04
24 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 90 1.040,04
25 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 85 1.035,04
26 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 85 1.035,04
27 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 65 1.015,04
32 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 60 977,28
34 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 55 972,28
35 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 55 972,28
36 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 60 944,52
37 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 55 939,52
39 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 45 929,52
40 8 65,52 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 20 904,52
4 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 30 1.012,80
5 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 20 1.035,56
6 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 35 1.050,56
9 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 40 1.055,56
10 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 40 1.055,56
11 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 25 1.040,56
12 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 20 1.035,56
14 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 20 1.035,56
15 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 30 1.045,56
17 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 35 1.017,80
18 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 35 1.017,80
19 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 45 1.027,80
22 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 35 985,04
23 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 25 975,04
24 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 40 990,04
25 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 40 990,04
34 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 10 927,28
35 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 20 937,28
36 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 20 904,52
37 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 20 904,52
39 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 30 914,52
40 26 65,52 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 5 889,52
4 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 60 1.042,80
5 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 50 1.065,56
6 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 75 1.090,56
8 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 75 1.090,56
9 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 50 1.065,56
10 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 55 1.070,56
11 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 55 1.070,56
12 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 55 1.070,56
14 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 40 1.055,56
15 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 65 1.080,56
17 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 55 1.037,80
18 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 70 1.052,80
22 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 60 1.010,04
23 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 55 1.005,04
24 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 60 1.010,04
25 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 55 1.005,04
28 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 50 1.000,04
29 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 55 972,28
32 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 60 977,28
33 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 40 957,28
34 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 40 957,28
37 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 40 924,52
36 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 40 924,52
39 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 40 924,52
40 28 65,52 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 15 899,52
Tầng Phòng Diện tích HướngBC Hướng Cửa Giá gốc Tiến độ Chênh Tổng tiền
3 42 58,87 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 60 943,05
4 42 58,87 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 60 943,05
5 42 58,87 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 55 967,49
3 48 58,87 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 90 973,05
4 48 58,87 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 60 943,05
5 48 58,87 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 80 963,05
5 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 20% 45 906,65
6 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 20% 85 946,65
7 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 20% 80 941,65
9 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 20% 95 956,65
11 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 20% 80 941,65
12 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 20% 85 946,65
14 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 15,5 20% 85 946,65
17 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 15 20% 65 898,85
18 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 15 20% 95 928,85
21 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 14,5 20% 95 901,06
24 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 14,5 20% 90 896,06
25 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 14,5 20% 85 891,06
27 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 14,5 20% 100 906,06
29 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 14 20% 90 868,26
31 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 14 20% 80 858,26
32 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 14 20% 90 868,26
34 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 14 20% 65 843,26
35 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 14 20% 70 848,26
39 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 13,5 20% 85 835,47
40 14 55,59 Tây Bắc Đông Bắc 13,5 20% 35 785,47
4 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 15 20% 40 873,85
5 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 15,5 20% 60 921,65
6 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 15,5 20% 85 946,65
7 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 15,5 20% 80 941,65
8 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 15,5 20% 85 946,65
9 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 15,5 20% 95 956,65
11 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 15,5 20% 85 946,65
12 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 15,5 20% 85 946,65
12A 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 15 20% 75 908,85
14 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 15,5 20% 85 946,65
17 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 15 20% 65 898,85
18 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 15 20% 95 928,85
22 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 14,5 20% 95 901,06
24 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 14,5 20% 75 881,06
27 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 14,5 20% 75 881,06
28 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 14,5 20% 85 891,06
29 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 14 20% 90 868,26
31 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 14 20% 80 858,26
32 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 14 20% 95 873,26
37 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 13,5 20% 75 825,47
39 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 13,5 20% 85 835,47
40 20 55,59 Tây Bắc Tây Nam 13,5 20% 35 785,47
3 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 15 20% 95 928,85
4 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 15 20% 95 928,85
5 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 15,5 20% 125 986,65
6 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 15,5 20% 140 1.001,65
8 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 15,5 20% 140 1.001,65
10 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 15,5 20% 150 1.011,65
11 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 15,5 20% 140 1.001,65
12 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 15,5 20% 140 1.001,65
15 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 15,5 20% 135 996,65
17 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 15 20% 135 968,85
18 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 15 20% 140 973,85
20 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 15 20% 130 963,85
21 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 14,5 20% 140 946,06
22 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 14,5 20% 135 941,06
23 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 14,5 20% 135 941,06
25 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 14,5 20% 140 946,06
26 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 14,5 20% 150 956,06
27 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 14,5 20% 130 936,06
28 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 14,5 20% 130 936,06
29 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 14 20% 125 903,26
33 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 14 20% 115 893,26
34 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 14 20% 100 878,26
35 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 14 20% 120 898,26
36 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 13,5 20% 130 880,47
37 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 13,5 20% 105 855,47
39 34 55,59 Đông Nam Tây Nam 13,5 20% 100 850,47
3 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 15 20% 95 928,85
5 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 15,5 20% 125 986,65
6 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 15,5 20% 140 1.001,65
9 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 15,5 20% 150 1.011,65
10 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 15,5 20% 150 1.011,65
11 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 15,5 20% 135 996,65
12 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 15,5 20% 140 1.001,65
14 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 15,5 20% 128 989,65
15 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 15,5 20% 135 996,65
16 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 15,5 20% 140 1.001,65
17 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 15 20% 135 968,85
18 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 15 20% 140 973,85
21 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 14,5 20% 140 946,06
22 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 14,5 20% 135 941,06
23 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 14,5 20% 135 941,06
25 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 14,5 20% 140 946,06
26 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 14,5 20% 140 946,06
27 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 14,5 20% 130 936,06
28 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 14,5 20% 125 931,06
29 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 14 20% 130 908,26
31 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 14 20% 120 898,26
32 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 14 20% 120 898,26
33 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 14 20% 115 893,26
34 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 14 20% 100 878,26
35 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 14 20% 140 918,26
36 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 13,5 20% 130 880,47
37 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 13,5 20% 80 830,47
39 40 55,59 Đông Nam Đông Bắc 13,5 20% 100 850,47
Tầng Phòng Diện tích HướngBC Hướng Cửa Giá gốc Tiến độ Chênh Tổng tiền
3 44 53,24 Đông Nam Đông Bắc 15 20% 50 848,60
4 44 53,24 Đông Nam Đông Bắc 15 20% 20 818,60
5 44 53,24 Đông Nam Đông Bắc 15,5 20% 25 850,22
3 46 53,24 Đông Nam Tây Nam 15 20% 50 848,60
5 46 53,24 Đông Nam Tây Nam 15,5 20% 25 850,22
3 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 50 764,30
5 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 30 768,11
6 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 35 773,11
9 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 35 773,11
10 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 35 773,11
11 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 20 758,11
12 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 35 773,11
15 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 20 758,11
16 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 20 758,11
17 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 25 739,30
18 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 20 734,30
23 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 20 710,49
24 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 35 725,49
25 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 30 720,49
26 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 20 710,49
27 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 10 700,49
28 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 20 686,68
29 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 30 696,68
32 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 20 686,68
33 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 25 691,68
34 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 5 671,68
35 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 15 681,68
36 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 25 667,87
37 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 20 662,87
39 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 20 662,87
40 36 47,62 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 5 647,87
3 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 50 737,60
6 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 35 745,52
8 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 35 745,52
9 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 20 730,52
11 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 20 730,52
15 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 20 730,52
17 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 25 712,60
18 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 35 722,60
20 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 35 722,60
23 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 20 684,68
24 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 40 704,68
25 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 30 694,68
26 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 20 684,68
27 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 10 674,68
28 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 25 689,68
32 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 20 661,76
33 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 25 666,76
35 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 25 666,76
36 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 25 643,84
37 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 25 643,84
39 38 45,84 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 20 638,84
5 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 10 714,94
6 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 15 719,94
9 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 20 724,94
10 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 10 714,94
11 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 5 709,94
12 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 5 709,94
12A 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 15 697,20
14 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 15,5 20% 10 714,94
17 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 15 697,20
18 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 15 20% 15 697,20
21 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 15 674,46
22 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 15 674,46
24 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 20 679,46
25 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 20 679,46
27 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 20 679,46
28 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 14,5 20% 20 679,46
32 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 10 646,72
34 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 5 641,72
35 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 14 20% 10 646,72
36 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 15 628,98
37 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 10 623,98
39 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 10 623,98
40 16 45,48 Tây Nam Đông Bắc 13,5 20% 5 618,98
4 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 15 697,20
5 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 10 714,94
8 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 15 719,94
9 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 20 724,94
10 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 10 714,94
11 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 5 709,94
12 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 5 709,94
12A 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 15 697,20
14 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 15,5 20% 10 714,94
17 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 15 697,20
18 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 15 20% 15 697,20
21 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 15 674,46
22 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 15 674,46
24 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 20 679,46
25 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 20 679,46
26 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 15 674,46
27 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 15 674,46
28 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 14,5 20% 20 679,46
32 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 10 646,72
34 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 5 641,72
35 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 14 20% 10 646,72
36 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 15 628,98
37 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 10 623,98
39 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 10 623,98
40 18 45,48 Đông Bắc Tây Nam 13,5 20% 5 618,98

Hỗ trợ tư vấn miễn phí 24/7

Add: P 920 Chung Cư VP5 Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Hai, Hà Nội

A. Kim: 0968.759.579 - Lê Huy: 0936.391.986

Thanh Phạm: 0986.653.717  - Lê Minh 096.528.9696


Email:  thanhpvbds@gmail.com


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Bài viết dự án